Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ministrynotes embassy originally had the spelling variant ambassy and is based on latin ambactus servant an embassy is the one entity maintained by a foreign country by each nation” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kɔntrə'veəriənt /, Tính từ: (toán học) phản biến, nghịch biến, phản biến, contravariant component, thành phần phản biến, contravariant functional, hàm tử phản biến, contravariant...
  • / 'veəriəntz /, xem variant,
  • Danh từ: tính hiệp biến (thống kê), hiệp biến, covariant completion, thành phần hiệp biến, covariant curve, được hiệp biến, covariant...
  • / in´vɛəriəns /, Toán & tin: tính bất biến, Kỹ thuật chung: bất biến, biến hình, binary invariance, bất biến nhị nguyên, orientational invariance, tính...
  • / ,veid-mekəm /, Danh từ: sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng (thường) xuyên), vật luôn mang theo mình; vật tuỳ thân, the spelling-dictionary is a vade-mecum for all secretaries,...
  • viết tắt, chính tả ( spelling) (nhất là trên các bản viết đã sửa chữa),
  • / kəm'pʌlsiv /, Tính từ: Ép buộc, có xu hướng ép buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besetting , compelling...
  • / i´niʃəli /, Phó từ: vào lúc đầu, ban đầu, Từ đồng nghĩa: adverb, at the beginning , originally , first
  • / /kəʊˈvɛːrɪəns/ /, hiệp biến, hiệp phương sai, đồng biến, (lý) tính hiệp biến (dth) hiệp phương sai, covariance tool, công cụ hiệp biến, analysis of covariance, phân tích hiệp phương sai, lag covariance, hiệp...
  • Danh từ: nước anh, anh quốc, embassy of great britain in vietnam, đại sứ quán anh tại việt nam
  • / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có sức thuyết phục
  • Toán & tin: (đại số ) đại số con, invariant subalgebra, đại số con bất biến, iđêan bất biến
  • / ¸æmbæsə´dɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) đại sứ, to establish diplomatic relations at ambassadorial level, thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
  • / ou'veəriən /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) buồng trứng, (thực vật học) (thuộc) bầu nhuỵ (hoa), Y học: thuộc buồng trứng, an ovarian...
  • sự bạt bằng đục, sự chặt bằng đục, sự chặt, head meat chiselling, sự chặt thịt ở đầu, jaw chiselling, sự chặt thịt hàm
  • / 'veəriənt /, Tính từ: khác nhau (về dạng hoặc chi tiết), hay thay đổi, hay biến đổi, Danh từ: biến thể (điều khác với những điều khác hoặc...
  • chi phí, chi phí chung, chi phí phụ, phụ phí, phụ phí, chi phí chung, overhead cost variance, chênh lệch chi phí chung, overhead cost variance, phương sai của chi phí chung
  • / ¸mɔnou´vɛəriənt /, Toán & tin: một biến, Kỹ thuật chung: đơn biến, (adj) đơn biến,
  • / in´vɛəriənt /, Tính từ: không thay đổi, bất biến, Danh từ: (toán học) lượng không đổi, lượng bất biến, Toán & tin:...
  • / ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top