Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “No-fooling” Tìm theo Từ (2.624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.624 Kết quả)

  • nitric oxide,
  • Danh từ: (viết tắt) của number,
  • / nou /, Phó từ: không, Danh từ, số nhiều noes: lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống, Toán...
  • không tràn,
  • lệnh no_op, lệnh vô tác,
  • Thành Ngữ:, no cross no crown, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang
  • không có thao tác, lệnh không thể hoạt động, vô tác, lệnh vô tác,
  • Thành ngữ: no guide , no realization, không thầy đố mày làm nên
"
  • có công mài sắt có ngày nên kim, khổ học thành tài, thất bại là mẹ thành công, thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng, gạo đem vào giã bao đau đớn/ gạo giã xong rồi trắng tựa bông,
  • Thành Ngữ:, no penny , no paternoster, hết tiền thì hết người hầu hạ
  • Thành Ngữ:, rolling stone gathers no moss, gather
  • như fop,
  • / ´fauliη /, danh từ, sự bắn chim; sự đánh bẫy chin,
  • / ´tu:liη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự gia công bằng máy, việc trang bị dụng cụ máy móc, sự hiệu chỉnh (máy công cụ), sự giập hình trang trí (vào gáy sách), Xây...
  • / ´fu:tliη /, Tính từ: vớ vẩn, ngớ ngẩn,
  • Danh từ: chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác), sự được...
  • Toán & tin: sự hợp nhất, sự gộp, sự hợp nhất, chung vốn (kinh doanh), sự chung vốn (kinh doanh), sự góp chung (vốn), sự liên doanh,...
  • Danh từ: sự làm hôi hám, sự làm tắc nghẽn, sự chỉ sai (khí cụ đo), tích tụ bẩn, sự làm tắc nghẽn, sự chỉ sai (khí cụ đo),...
  • không bị mòn, không hao mòn, không mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top