Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Norois” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • (chứng) lỗ rỗ xương, (chứng) loãng xương,
  • / ´pɔ:rəs /, Tính từ: rỗ, thủng tổ ong, có chứa những lỗ nhỏ li ti, xốp (chất lỏng, không khí đi qua được), Cơ - Điện tử: (adj) xốp, rỗ,...
  • có bướu, lồi,
  • Tính từ: (ngôn ngữ) căng,
  • nomit,
  • / sə´rousis /, Danh từ: (thực vật học) loại quả dâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội phụ nữ,
  • Danh từ: nhận thức, tri giác thuần lí tính,
  • Tính từ: (thuộc) bắc-Âu, Danh từ: người bắc-Âu,
  • / ´mɔris /, Danh từ: Điệu nhảy morit ( (cũng) morris dance),
  • / ´noudəs /,
  • cuộn dây hình xuyến, mạch từ phỏng xuyến, bề mặt, hình phỏng xuyến, mạch từ hình xuyến, tôrôit,
  • tình trạng thiểu năng tâm thần,
  • / ´ɔris /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) cây irit thơm, Danh từ: Đăng ten vàng, đăng ten bạc, Đồ thêu vàng, đồ thêu bạc, Kỹ...
  • Danh từ: guồng đạp nước, guồng đạp nước, nguồn nước, guồng nước, gầu tải, guồng đạp nước,
  • / ´loris /, Danh từ: (động vật học) con culi (động vật gần với vượn cáo),
  • lỗ mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top