Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Option” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • option key, giải thích vn : là một phím đặc biệt trên bàn phím của apple macintosh . khi nhấn phím này cùng lúc với phím khác sẽ sinh ra các mã ký tự đặt biệt như ô vuông , ký tự quốc tế , biểu tượng...
  • option agreement, giải thích vn : tờ khai của khách hàng công ty môi giới khi mở tài khoản option . nó ghi chi tiết các thông tin tài chánh về khách hàng , người đống ý tuân theo các luật lệ mua bán option thỏa...
  • orthicon, giải thích vn : Đèn camera truyền hình trong đó chùm tia điện tử tốc độ thấp quét qua lớp men rạn phát xạ quang điện lưu trữ được hình điện tích orthicon có độ nhạy cao hơn loại iconoscope...
  • option holder, giải thích vn : người nào đó mua một call hay put option nhưng chưa thực hiện hay bán nó . người giữ call muốn giá chứng khoán cơ sở tăng , còn người giữ put thì muốn giá chứng khoán cơ sở...
  • podzolic soil
  • base cation
  • option mutual fund, giải thích vn : quỹ hỗ tương đầu tư mua hay bán option để tăng trị giá cổ phần của quỹ . quỹ hỗ tương đầu tư option có thể theo đường lối bảo thủ ( dè dặt thận trọng ) hay...
  • put buyer, giải thích vn : nhà đầu tư trả phí mua hợp đồng option theo một thời gian ấn định để có quyền bán chứng khoán cơ sở theo giá đã ấn định .
  • podzol, đất potzon có sắt, iron podzol, đất potzon mùn, humus podzol, đất potzon nhiệt đới, tropical podzol
  • dominant cation
  • podzolization
  • put writer, giải thích vn : nhà đầu tư nhận phí mua hợp đồng option theo một thời gian ấn định và cam kết mua chứng khoán cơ sở theo giá đã ấn định khi người mua hợp đồng put option muốn bán .
  • listed option, giải thích vn : put option hay call option mà thị trường đã có thẩm quyền mua bán , gọi chính xác là hợp đồng option đã mua bán trên thị trường .
  • index options, giải thích vn : hợp đồng call option và put option về chỉ số chứng khoán . các loại hợp đồng này được mua bán tại new york , mỹ và ở chicago board options exchanges . các chỉ số có tầm rộng...
  • uncovered option, giải thích vn : hợp đồng option mà người sở hữu không có giữ công cụ cơ sở ( sẽ giao theo hợp đồng option khi có yêu cầu ) ( không có chứng khoán làm cơ sở cho hợp đồng ). xem: naked...
  • fusion cones, orton cones, pyrometric cones, serger cones
  • hydrogen cation-exchange
  • cationic adsorbent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top