Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Parloter” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ´pa:dənə /, Danh từ: (sử học) người phát giấy xá tội,
  • Từ đồng nghĩa: noun, voter
  • trát [thợ trát],
"
  • / ´pa:lə /, như parlor, Kỹ thuật chung: phòng tiếp khách,
  • / ´pɔ:ltə /, Nội động từ: nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cò kè; cãi chày cãi cối, coi thường, coi nhẹ, đùa cợt, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / 'pɑ:lə /, Danh từ: phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hiệu, dịch vụ, Nguồn khác:...
  • / ´pa:lə¸ka: /, như parlor-car,
  • thẩm mỹ viện,
  • Danh từ: phòng uống bia trong khách sạn,
  • / ´sʌn¸pa:lə /, danh từ, buồng khách nhiều cửa sổ lớn (cho có nhiều ánh nắng),
  • như beauty salon,
  • tiệm chụp ảnh,
  • như parlor-boarder,
  • toa thượng hạng, toa sang trọng,
  • / ´pa:lə¸meid /, như parlor-maid,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top