Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pretty ” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ´priti´priti /, tính từ, quá xinh đẹp, xinh xinh (theo lối tẻ nhạt),
  • / 'priti /, Tính từ .so sánh: xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, Đẹp, hay, cừ, tốt..., (mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm; không dễ chịu, không thú vị, (từ cổ,nghĩa...
  • Thành Ngữ:, pretty well, h?u nhu
  • Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
  • / ´peti /, Tính từ .so sánh: nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình); bần tiện, nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, a pretty penny, nhiều tiền
  • chương trình pgp-một chương trình chuyên biệt để mật hóa các tệp và thư điện tử,
  • hàng hóa nhỏ,
  • Danh từ: (viết tắt) po (hạ sĩ quan hải quân), hạ sĩ quan hải quân,
  • Thành Ngữ:, pretty much / nearly / well, hầu như, gần như
  • buôn bán nhỏ,
  • danh từ/ tính từ,
  • Danh từ: tiền chi vặt, quỹ nhỏ tiền mặt, quỹ tạp chi, quỹ tiền lẻ, tiền mặt xài lẻ (trong quỹ), tiền chi vặt,
  • Thành Ngữ:, pretty as a picture, như pretty
  • Danh từ: những chi phí vặt, chi phí linh tinh, tạp phí,
  • Danh từ: trò ăn cắp vặt, Kinh tế: sự ăn cắp vặt,
  • viên chức nhỏ,
  • những quy định phiền phức, quy định rắc rối,
  • chi phí vặt, tạp thuế ở cảng, tổn thất mỏ (đường biển), tổn thất nhỏ (đường biển),
  • Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top