Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reluctation” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • khớp lại,
  • / ,repju:'teiʃn /, Danh từ: tiếng (xấu, tốt...), sự nổi danh; danh tiếng, Xây dựng: uy tín, Kinh tế: danh tiếng, thanh danh,...
  • / ¸di:lek´teiʃən /, Danh từ: sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú, Từ đồng nghĩa: noun, enjoyment , joy , pleasure
  • (sự) cai sữa (sự) thôi bú,
  • / ,ri:lou'kei∫n /, Danh từ: sự di chuyển tới; sự xây dựng lại, Toán & tin: sự tái định vị, Kỹ thuật chung: dịch...
  • / ¸refjuə´teiʃən /, như refutal, Toán & tin: sự bác bỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, refutative , refutatory , refuting, argument , confutation , disproof...
  • / ¸i:rʌk´teiʃən /, Danh từ: sự ợ, sự ợ hơi, sự phun (núi lửa), Y học: sự ợ hơi,
  • uy tín kinh doanh, uy tín làm ăn,
  • từ điển chuyển vị trí, từ điển định vị lại, từ điển tái định vị, từ điển chuyển vị,
  • hệ số định vị lại, hệ số chuyển vị,
  • ngắt định vị lại,
  • sự dịch tuyến (đường) ray,
  • định vị lại,
  • tái định vị động, chuyển vị động,
  • sự dịch chuyển di tích,
  • hằng số định vị lại,
  • chuyển vị tình,
  • chuyển tuyến đường,
  • sự dịch chuyển ngôi nhà,
  • phần cứng định vị lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top