Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snitching” Tìm theo Từ (408) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (408 Kết quả)

  • / ´switʃiη /, Danh từ: sự chuyển mạch, sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi, Giao thông & vận tải: sự bẻ ghi, sự rẽ đường tàu, Toán...
  • / ´snætʃiη /, Cơ khí & công trình: sự giật của máy (khi đóng mở),
  • / ´stitʃiη /, Danh từ: Đường khâu, mũi khâu, Cơ khí & công trình: sự khâu, Kỹ thuật chung: kỹ thuật hàn đính, the...
  • (sự) giật cơ, (sự) co giật cơ,
"
  • / ´sketʃiη /, Xây dựng: sự (đo) vẽ phác, sự sơ họa, sự vẽ phác,
  • / ´ditʃiη /, Danh từ: việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương, Xây dựng: việc đào hào, việc đào mương, việc sửa hào,...
  • việc rèn, sự rèn tay,
  • sự buộc, sự móc,
  • / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, the witching time ( hour ) of night, canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ...
  • / ´pitʃiη /, Giao thông & vận tải: sự chúc ngóc, sự dọc, Vật lý: sự lắc dọc (chuyển động của tàu), sự tạo bước, Xây...
  • mộng xoi, sự cắt rãnh, sự ngấn, sự rạch, vết khía, sự cắt rãnh, sự cắt ngấn, dấu [sự đánh dấu], oblique notching, vết khía nghiêng
  • sự chuyển mạch camera,
  • sự chuyển mạch công suất,
  • sự thay đổi chế độ, sự chuyển đổi chế độ, line mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng
  • sự đóng bằng ghim, sự đóng kẹp, sự đóng sách ghim, sự khâu đóng bên cạnh,
  • sự chuyển mạch chọn lọc,
  • tời dồn tàu, tời lập tàu,
  • quá điện áp đóng ngắt, quá điện áp nội bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top