Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unconsecutive” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ¸inkən´sekjutiv /, Tính từ: không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng,
  • / kənˈsɛkjutɪv /, Tính từ: liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau, Toán & tin: liên tiếp, Kỹ thuật chung: liên tiếp,...
  • sai khớp tiếp diễn,
  • giờ liên tục (tính toán thời gian xếp dỡ hàng), giờ liên tục (tính thời gian xếp dỡ hàng hoá),
  • số liên tục,
  • các điểm liên tiếp, điểm liên tiếp,
  • sự đánh số liên tiếp,
  • giá tiếp liền nhau,
  • sự xử lý liên tiếp,
  • phản ứng nối tiếp,
  • máy tính liên tiếp,
  • thao tác liên tiếp, phép toán liên tiếp,
  • cặp ảnh hàng không liên tiếp,
  • quan hệ liên tiếp,
  • cắt cụt trong hay sau kỳ mưng mủ,
  • tập dữ liệu liên tục,
  • ngày liên tục (điều kiện về thời gian xếp dỡ hàng, thuê tàu), ngày liên tục (thuê tàu),
  • nhiễm khuẩn liên tiếp,
  • sự sắp xếp liên tiếp,
  • triệu chứng tiếp liền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top