Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Be gloomy” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2127 Kết quả

  • Tâm Vũ
    21/08/17 06:26:13 6 bình luận
    junior college made us, a crow I saw on the veranda when I had a cold and took the day off school, a gloomy Chi tiết
  • Isabelle86
    09/01/19 03:10:28 4 bình luận
    mình cần tra nghĩa cụm từ "broader market" dùng trong các bản tin tài chính của bloomberg. Chi tiết
  • tigon
    01/04/17 10:36:01 1 bình luận
    References to flower-and berry-picking abound in previous versions. Chi tiết
  • chhk20
    16/07/18 11:37:01 1 bình luận
    Cả nhà dịch hộ mình câu này với: " lampenflora in caves shows that natural cave conditions are disturbed Chi tiết
  • Mèo Hồi Giáo
    23/11/22 05:18:52 3 bình luận
    Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling Chi tiết
  • huynguyen
    16/05/16 12:56:09 2 bình luận
    Các bạn cho mình hỏi: --------a cheese shop has since grown into a small conglomerate consisting of a Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    03/07/21 09:54:47 3 bình luận
    có phép thuật, "The Herald spread her arms wide as she lifted her face to the sun, which hung bloody Chi tiết
  • tigon
    01/04/17 11:20:12 0 bình luận
    The girl’s shawl, made to match her rosy cheeks, is quite a bloody red Chi tiết
  • tigon
    03/04/17 03:14:07 21 bình luận
    The girl’s shawl, made to match her rosy cheeks, is quite a bloody red. Chi tiết
  • Meepo
    26/04/17 05:21:04 9 bình luận
    Water bloom nghĩa là gì mn ơi? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top