Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Confirmé” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 67 Kết quả

  • Lixxie
    02/06/17 08:08:56 8 bình luận
    Các pro dịch giúp em câu này với ạ ( hoặc đại khái ý hiểu của các pro cũng được): utility personnel confirmed Chi tiết
  • Minh Minh Ngọc
    06/03/17 02:05:59 0 bình luận
    The anti HIV activity of the lead candidate ND-4043 targeting viral entry has been confirmed against Chi tiết
  • Sáu que Tre
    19/03/18 07:20:23 0 bình luận
    Eight confirmed that he had slept over, and two said he was still there. Chi tiết
  • Hải Yến
    03/03/16 10:26:29 2 bình luận
    "Handling Confirmations and Tentative booking" dịch thế nào nhỉ? help me plz! Chi tiết
  • chungnt0709
    19/06/18 10:17:43 1 bình luận
    booklets were also submitted by courier service to the Project Manager’s office officially which had been confirmed Chi tiết
  • Isa
    02/09/17 03:05:18 2 bình luận
    All dates are subject to final confirmation Cho e hỏi câu này dịch như nào ạ. Chi tiết
  • HoKiLa
    19/05/17 02:51:57 2 bình luận
    It is established by confirming that the analytical procedure provides an acceptable degree of linearity Chi tiết
  • Nguyen anh
    01/04/17 11:38:35 0 bình luận
    Evidence now confirmsthat most of the fires were set by timber and agri-business companies. Chi tiết
  • Thaidung
    02/06/16 04:44:51 8 bình luận
    ban hành cho Bên thứ 3 trước khi nhận lệnh giao hàng ít nhất 1 ngày) Consignee is required to send confirmation Chi tiết
  • TOM
    30/06/16 05:38:15 11 bình luận
    Nhờ các bạn dịch hộ tớ câu này : After buyer confirms RWA within 72 hours seller bank issues the said Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top