Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Confirmé” Tìm theo Từ | Cụm từ (97) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết nghĩa của Đặc biệt:confirmemail/9d39ddc62fda9900a1d2960c10fdf8a7 vào đây,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, used , wont , confirmed , habitual , inveterate
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • tín hiệu thừa nhận, tín hiệu xác nhận, message confirmation signal, tín hiệu thừa nhận thông báo, message confirmation signal, tín hiệu xác nhận thông báo
  • / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • Idioms: to be in confinement, bị giam cầm, bị quản thúc
  • / kən´fɔ:məns /, Kỹ thuật chung: sự phù hợp, sự tương hợp, sự tương thích, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformation , conformity , congruence...
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • / kən´fɔ:məl /, Kỹ thuật chung: bảo giác, conformal coating, lớp phủ bảo giác, conformal connection, liên thông bảo giác, conformal connexion, liên thông bảo giác, conformal curvature, độ...
  • không phù hợp, insignificant non-conformance, sự không phù hợp nhỏ, minor non-conformance, sự không phù hợp nhỏ
  • / is¸tæbliʃmən´tɛəriən /, Danh từ: người chủ trương chính thức hoá nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, button-down , conformist , orthodox , straight ,...
  • / ´sepərətist /, Danh từ: người theo chính sách phân lập, người theo chính sách ly khai, Từ đồng nghĩa: noun, dissenter , dissident , heretic , nonconformist...
  • / ,kɔnfɔ:'mei∫n /, Danh từ: hình thể, hình dáng, thể cấu tạo, ( conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo, Hóa học &...
  • / paiə /, Danh từ: giàn thiêu (để thiêu xác), Từ đồng nghĩa: noun, bonfire , fuel , heap , suttee
  • / kəˈnɛkʃən /, Toán & tin: sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông, Kỹ thuật chung: sơ đồ, sự liên hệ, sự nối, conformal connexion, liên...
  • / ´bidəbl /, Tính từ: vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit), Từ đồng nghĩa: adjective, amenable , compliant , conformable , docile , submissive...
  • / ə'kɔ:dənt /, Tính từ: ( (thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , conforming , congruous...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top