Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn absent” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5614 Kết quả

  • Nguyễn Quỳnh
    27/08/16 11:10:15 2 bình luận
    Nhờ các bạn dịch hộ mình câu này "You’re probably getting more absentminded as you count down the Chi tiết
  • vubao112
    25/02/17 05:09:17 5 bình luận
    Mọi người ơi cho mình hỏi: The teak quality is essential for an optimal result in respect of functionality Chi tiết
  • LNg
    13/03/18 05:52:15 1 bình luận
    Mọi người ơi, có thể chỉ em cách sử d ụng chữ " Being" với chữ " Be" ở dạng nguyên Chi tiết
  • Hằng Phạm Thúy
    25/09/17 01:37:29 1 bình luận
    mình hỏi " we also need to confirm the types of head and neck tumors that will predominate or by absent" Chi tiết
  • Bear Yoopies
    25/04/17 11:02:17 0 bình luận
    Prodromal symptoms are usually absent and the vague complaints of headache and slight malaise elicited Chi tiết
  • Minh Tuyền
    29/08/17 07:58:44 2 bình luận
    , and from sudden chemical and radioactive events, including industrial accidents and natural phenomena. Chi tiết
  • AnhDao
    15/03/19 08:48:25 3 bình luận
    cả nhà cho em hỏi câu này "The absence of the word "removably," "removable," Chi tiết
  • Hiền
    01/03/17 08:48:24 4 bình luận
    Đừng bơ em nha, cám ơn mọi người nhiều: The relative absence of deposit feeders and mid-depth burrowers Chi tiết
  • Rungdaotac
    11/02/18 10:57:56 0 bình luận
    Cho e hỏi "Accrued compensated absences" trong tài sản thuế thu nhập hoãn lại nghĩa là gì ạ Chi tiết
  • hoang thuy
    02/04/17 07:37:19 0 bình luận
    giúp mình dịch phần này với ạ: The wonder tale and fairy tale are, in essence, transformative narratives Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top