Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Make known” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1076 Kết quả

  • Chee gee
    30/06/16 04:53:35 0 bình luận
    Three weeks without stirring, now without strife From the unknown depths of a thumbpot life In patient Chi tiết
  • Tuhang112
    01/11/16 03:16:18 2 bình luận
    Rừng ơi Em đang dịch 1 đoạn như này VISI is acknowledged as one of the world's leading PC based CAD Chi tiết
  • Linh Dinh
    11/08/19 03:38:52 0 bình luận
    - The other way's like a black hole -- an unknown. - So let's consult a witch. Chi tiết
  • Linh Nguyen Phuong
    12/04/16 08:55:45 0 bình luận
    nhà ơi dịch giúp mình câu này với: "It may be that at this moment the personal assistant is the decision-maker Chi tiết
  • NGUYỄN NGỌC LAN
    15/03/16 03:01:44 3 bình luận
    Because he unknown controlling and handling, the car 50LD-047.19 crashed into the car 50LD-00172. Chi tiết
  • AnhDao
    07/02/18 08:39:13 1 bình luận
    cả nhà cho em hỏi cây này: "illegal activity that is already known or unknown by being performed Chi tiết
  • Tuhang112
    17/10/16 09:37:34 3 bình luận
    có đoạn văn như dưới đây, a/chị xem giúp em từ "Add-ons" dịch tn và "press and stamp toolmakers" Chi tiết
  • ngdung1968
    17/10/17 02:21:26 6 bình luận
    Xin giúp giải đáp đoạn sau: Representer:OK, in the other survey, the one about the ten things that make Chi tiết
  • Jasmine
    03/08/15 09:38:01 8 bình luận
    Bác giúp em với: We have encountered an automated sales capture failure with the following details: Chi tiết
  • Hoàng Minh Phương
    16/02/16 03:17:45 3 bình luận
    to help decision-makers in examining the potential risks and damages associated with uncertain future Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top