Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make known” Tìm theo Từ (1.887) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.887 Kết quả)

  • / noun /, Toán & tin: đã biết, Kỹ thuật chung: đã biết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • hàm đã biết,
  • nợ đã biết,
  • Tính từ: Ít ai biết đến,
  • dòng đã biết,
  • tổn thất đã biết,
  • sự hao hụt tính toán được,
  • / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • / nəυn /, Động từ knew ; known: biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ( (thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về, Đã biết mùi, đã trải...
  • công tắc đóng-đóng,
  • mỏ than đáng tin cậy,
  • dấu hiệu nổi tiếng, mác nổi tiếng,
  • dụng cụ chuẩn, dụng cụ đã biết rõ,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top