Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Observe golden rule” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 516 Kết quả

  • oneofakind20
    16/02/19 02:06:03 1 bình luận
    các bạn dịch giúp mình câu này với : If the purpose of the observation is merely to make a judgement Chi tiết
  • haki_prv
    05/02/18 08:58:45 0 bình luận
    "A high-gain observer" từ này phải dịch thế nào ạ Chi tiết
  • Maxwell Edison
    30/08/15 01:50:54 3 bình luận
    This CT scan was done 14 days after a 2-3 cm tumor was observed, via scope, in my bladder. Chi tiết
  • Đỗ Đức Anh
    22/10/15 10:57:33 0 bình luận
    cranes, warehouses, offices and the ancient equivalents of the buildings and machinery familiar to observers Chi tiết
  • Lahaquang
    30/10/18 01:02:43 3 bình luận
    Đau cả đầu @@ After that an additional increase from max observed GWL equal to 50% of variation between Chi tiết
  • Taylorswift Mytam
    19/02/17 10:35:43 3 bình luận
    " For chlorophyll a and total carotenoid contents, statistical differences were observed between Chi tiết
  • monmon
    14/06/16 12:07:18 3 bình luận
    In science, a theory is a reasonable explanation of observed events that are related. Chi tiết
  • Lê Thị Ái Vân
    17/07/17 07:11:20 4 bình luận
    " The ease of use of the instrument is the key to this method, as well as the relatively low cost Chi tiết
  • AnhDao
    04/04/19 10:32:52 2 bình luận
    plurality of through-holes three-dimensionally arranged therein, and being structured so that, when observed Chi tiết
  • zmt
    09/02/17 04:21:03 6 bình luận
    “[T]he effect of cannabinoids on the capacity of sperm to fertilize eggs is reversible and is observed Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top