Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Plate is full of” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 4102 Kết quả

  • Lahaquang
    12/05/17 03:33:47 6 bình luận
    Văn bản của Mastercard: The following assets are available for download from GMC: ... Chi tiết
  • Nam Phuong
    23/03/18 08:58:37 2 bình luận
    Xin mn comment về cách gọi ear-plate chuyên ngành trong tiếng Việt. Chi tiết
  • hbl1800
    27/05/20 04:36:34 3 bình luận
    , e dịch là "được gia cố" còn chỗ painted finish em không dịch sao cho suông được hết. mong Chi tiết
  • Sáu que Tre
    27/08/18 11:02:23 0 bình luận
    Peter aided him a lot in his research, and a few months later the professor announced an important breakthrough Chi tiết
  • Thienn89_tender
    31/08/21 09:21:07 3 bình luận
    Mn cho mìn hỏi cụm "fully present in the moment" và "predetermining manual work as your Chi tiết
  • Lsg Minh Trí
    17/12/18 04:27:02 0 bình luận
    Part of the oil going to the cooling space is led to piston skirt lubrication through nozzles situated Chi tiết
  • Tố Tâm Võ
    15/12/16 03:08:14 9 bình luận
    connectors cable tunnel, tunnel pull cable: "Phần đào, lấp mương cáp, hầm cáp nối cáp, hầm kéo Chi tiết
  • nhanle1
    23/02/18 04:04:23 1 bình luận
    -The fixing device (plates template, foundation frame and generally all that has to be walled up in foundation Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top