Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Priciples” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 23 Kết quả

  • Zennid
    06/08/15 10:32:07 2 bình luận
    "The OFT has distilled the output of its investigation into 8 proposed 'Principles' that together Chi tiết
  • 117368765800548479957
    11/07/16 09:44:21 5 bình luận
    dịch dùm mình đoạn này với: Disadvantaged pupils are not found to be in schools with less experienced principles, Chi tiết
  • hientran4112
    12/02/20 12:08:27 0 bình luận
    Cho em hỏi câu " Such an economy is based on few simple principles" nên dịch thế nào ạ? Chi tiết
  • Subearr
    15/11/21 03:48:19 1 bình luận
    Xin cho mình hỏi chút, cách dịch thoáng ý của các định nghĩa trong Customer experience ( principles) Chi tiết
  • Kate Loan Tran
    20/09/18 04:32:04 3 bình luận
    CÁC ANH CHỊ PHÂN BIỆT GIÚP EM : PRACTICE, PRINCIPLE VÀ PROCESS trong đoạn sau với ah: "The outcomes Chi tiết
  • Rundenxixi
    26/05/18 09:22:50 1 bình luận
    nguyên tắc làm việc đồng thuận trên cơ sở thảo luận, góp ý kiến công khai, dân chủ = Following the principles Chi tiết
  • Vu Tran
    29/04/16 10:27:51 1 bình luận
    can be unnerving unless one has a high tolerance for ambiguity and gets security from integrity to principles Chi tiết
  • Isa
    05/08/17 07:53:58 1 bình luận
    There are several principles at play here. Chi tiết
  • Đào Thanh Thảo
    14/12/18 01:49:06 8 bình luận
    The law of attraction doesn’t listen to “don’ts” but to the principles of quantum mechanics. Chi tiết
  • qanhqanh
    09/12/19 05:28:13 0 bình luận
    expectations of professional practice and RICS Rules of Conduct and regulations, including the general principles Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top