Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acceleration due to gravity” Tìm theo Từ (11.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.055 Kết quả)

  • n びこう [鼻腔] びくう [鼻腔]
  • v5t さきだつ [先立つ]
  • v5n こごえじぬ [凍え死ぬ] こごえしぬ [凍え死ぬ]
  • v1 そめつける [染め付ける] そめつける [染めつける]
  • v1 うったえる [訴える]
  • abbr デュポン
  • n,vs やすうけあい [安請合い] やすうけあい [安請け合い]
  • n しち [死地]
  • v1 くちはてる [朽ち果てる]
  • exp あいにそめる [藍に染める]
  • n のうぜいがく [納税額]
  • adv はばかりながら [憚り乍ら]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 そうしつ [消失] 1.2 しょうしつ [消失] 2 n 2.1 たちぎえ [立ち消え] n,vs そうしつ [消失] しょうしつ [消失] n たちぎえ [立ち消え]
  • n あいぞめ [藍染め] あいぞめ [藍染]
  • n しぼりぞめ [絞り染め]
  • n,vs じょうぶつ [成仏]
  • n マイスタージンガー
  • n せんしょくこうじょう [染色工場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top