Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bottom-up approach to investing” Tìm theo Từ (11.330) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.330 Kết quả)

  • v5r したいよる [慕い寄る]
  • n ベルボトム
  • n ボトムアウト
  • n ひらぞこ [平底]
"
  • n ボトムライン
  • n あげぞこ [上げ底] あげぞこ [揚げ底]
  • adj-na まるぞこ [丸底]
  • n せんぷく [船腹]
  • n,vs きょうべん [強弁]
  • n ていち [低地]
  • n せいてい [井底]
  • n しょうちょう [小腸]
  • n みつけ [見付]
  • v5r おしつまる [押し詰まる]
  • n いか [以下]
  • n アプローチ
  • n せっきんけいろ [接近経路]
  • n かけご [掛子]
  • n びり
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top