Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chart datum” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ちゃわ [茶話] 1.2 ちゃばなし [茶話] 1.3 ちゃのみばなし [茶飲み話] 1.4 さわ [茶話] n ちゃわ [茶話] ちゃばなし [茶話] ちゃのみばなし [茶飲み話] さわ [茶話]
  • n こんわ [懇話]
  • n かわいげ [可愛げ]
  • n たまよけ [弾除け]
  • exp うたいをうたう [謡を謡う]
  • v5s いいかわす [言い交す]
  • Mục lục 1 n 1.1 ほんまつてんとう [本末顛倒] 1.2 しゅかくてんとう [主客転倒] 1.3 ほんまつてんとう [本末転倒] 1.4 しゅかくてんとう [主客顛倒] n ほんまつてんとう [本末顛倒] しゅかくてんとう [主客転倒] ほんまつてんとう [本末転倒] しゅかくてんとう [主客顛倒]
  • n うたいもの [謡物]
  • exp ねんぶつをとなえる [念仏を唱える]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top