Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Data rate” Tìm theo Từ (585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (585 Kết quả)

  • n しゅうえきせいちょうりつ [収益成長率]
  • n かえ [換え]
  • n ぞうかりつ [増加率]
  • n ふきゅうりつ [普及率]
  • n しんがくりつ [進学率]
  • n しないつうわりょうきん [市内通話料金]
  • n ひあい [日間]
  • n こうり [高利]
  • n きんりせいさく [金利政策]
  • n しないつうわりょうきん [市内通話料金]
  • n しょうし [少子]
  • n ぼうちょうりつ [膨張率]
  • n かどうりつ [稼働率]
  • n こうりつ [工率]
  • adj-no,n おそうまれ [遅生まれ]
  • n ふりだしび [振出日]
  • n でんしデータこうかん [電子データ交換]
  • n でんしデータしょり [電子データ処理]
  • vs かしか [可視化]
  • n ねずみ [鼠] ねず [鼠]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top