Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Data rate” Tìm theo Từ (585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (585 Kết quả)

  • n こうざいりょう [好材料]
  • n ろくさい [鹿砦]
  • n うらもん [裏門] こうもん [後門]
  • n,pol ぐんもん [軍門]
  • n じょうもん [城門]
"
  • n チョコ
  • n はんこう [頒行]
  • n ほろびていくみんぞく [亡びて行く民族] ほろびていくみんぞく [滅びて行く民族]
  • n はっそう [発走]
  • n ひどこ [火床] ひざら [火皿]
  • n おもてもん [表門] ぜんもん [前門]
  • n ゲートかいろ [ゲート回路]
  • n もんとう [門灯]
  • n にゅうじょうりょう [入場料]
  • n おそざき [遅咲き]
  • n ばんせい [晩成]
  • Mục lục 1 n 1.1 ばんこん [晩婚] 2 adj 2.1 えんどおい [縁遠い] n ばんこん [晩婚] adj えんどおい [縁遠い]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぼしゅん [暮春] 1.2 きしゅん [季春] 2 n-adv,n 2.1 ばんしゅん [晩春] n ぼしゅん [暮春] きしゅん [季春] n-adv,n ばんしゅん [晩春]
  • n こうもん [閘門]
  • n こんけつ [混血]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top