Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “De jure” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • n モノポール
  • n ナイン
  • n ひっち [必治]
  • n まんのうやく [万能薬] ばんのうやく [万能薬]
  • n しょくじ [食餌] しょくじりょうほう [食餌療法]
  • n だいばいしん [大陪審]
  • n みょうやく [妙薬]
  • adj-no,n じゅんけつ [純血]
  • n じゅんめん [純綿]
  • n きんむく [金無垢] じゅんきん [純金]
  • adj-na,n じゅんじょう [純情]
  • Mục lục 1 n 1.1 じゅんけん [純絹] 1.2 ほんけん [本絹] 1.3 しょうけん [正絹] n じゅんけん [純絹] ほんけん [本絹] しょうけん [正絹]
  • n じゅんすい [純水] ましみず [真清水]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 そなう [誘う] 1.2 いざなう [誘う] 2 v5s 2.1 さそいだす [誘い出す] 2.2 つりだす [釣り出す] v5u そなう [誘う] いざなう [誘う] v5s さそいだす [誘い出す] つりだす [釣り出す]
  • n せいめい [清明]
  • n ふっかん [副官] ふくかん [副官]
  • n アレルギー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top