Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Economical evaluation” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • n けいざいげんろん [経済原論]
  • Mục lục 1 abbr 1.1 けいきちょう [経企庁] 2 n 2.1 けいざいきかくちょう [経済企画庁] abbr けいきちょう [経企庁] n けいざいきかくちょう [経済企画庁]
  • n げつれいけいざいほうこく [月例経済報告]
  • n せかいけいざいフォーラム [世界経済フォーラム]
  • n しょうけい [商経]
  • n けいざいけんきゅうしょ [経済研究所]
  • n けいざいせんりゃくかいぎ [経済戦略会議]
  • n けいざいはくしょ [経済白書]
  • n けいざいしゃかいシステム [経済社会システム]
  • n せいけい [政経] ざいけい [財経]
  • n かせいか [家政科]
  • n りえき [利益]
  • n けいざいとっく [経済特区]
  • n はこうけいき [跛行景気]
  • n せかいけいざいみとおし [世界経済見通し]
  • n けいざいすいいき [経済水域]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 けいだんれん [経団連] 2 n 2.1 けいざいだんたいれんごうかい [経済団体連合会] n,abbr けいだんれん [経団連] n けいざいだんたいれんごうかい [経済団体連合会]
  • n くうどうかげんしょう [空洞化現象]
  • n かいがいけいざいきょうりょくききん [海外経済協力基金]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top