Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Economical evaluation” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • n けいざいしすう [経済指数]
  • n けいざいほうかい [経済崩壊]
  • n けいきみとおし [景気見通し]
  • n けいざいせいさんだか [経済生産高]
  • n ざいせいもんだい [財政問題] けいざいもんだい [経済問題]
"
  • n けいざいこうか [経済効果]
  • n けいざいふっこう [経済復興]
  • n けいきげんそく [景気減速]
  • n けいざいりょく [経済力] ざいせいりょく [財政力]
  • n ざいせいしえん [財政支援]
  • n エコロジーうんどう [エコロジー運動]
  • n けいざいかつどう [経済活動]
  • n けいざいほうかい [経済崩壊] ざいせいはたん [財政破綻]
  • n けいざいじょうたい [経済状態]
  • n けいきしゅくしょう [景気縮小]
  • n けいざいデータ [経済データ]
  • n,vs けいざいスパイ [経済スパイ]
  • n けいざいてきよういん [経済的要因]
  • n けいきふあん [景気不安]
  • n でかせぎろうどうしゃ [出稼ぎ労働者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top