Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “House paint” Tìm theo Từ (786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (786 Kết quả)

  • n モービルハウス
  • n かげきじょう [歌劇場] オペラハウス
  • n ふるいえ [古家]
  • n レストハウス
  • n きゅうしゃ [鳩舎] はとごや [鳩小屋]
  • n きょうぞう [経蔵]
  • n べっこ [別戸]
  • n テラスハウス
  • n しょういん [上院] じょういん [上院]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 たんせい [丹精] 1.2 たんせい [丹誠] 2 n 2.1 はんろう [煩労] 2.2 ひとくろう [一苦労] n,vs たんせい [丹精] たんせい [丹誠] n はんろう [煩労] ひとくろう [一苦労]
  • Mục lục 1 n 1.1 だついじょう [脱衣場] 1.2 だついしょ [脱衣所] 1.3 だついじょ [脱衣所] n だついじょう [脱衣場] だついしょ [脱衣所] だついじょ [脱衣所]
  • n ビーチハウス
  • n ていこ [艇庫]
  • n いたんだいえ [傷んだ家]
  • n ぜいかん [税関]
  • n めしや [飯屋] こりょうりや [小料理屋]
  • n いなかや [田舎家]
  • Mục lục 1 n 1.1 まんいん [満員] 1.2 ふだどめ [札止め] 1.3 まんたく [満卓] n まんいん [満員] ふだどめ [札止め] まんたく [満卓]
  • n べっそう [別荘]
  • n たなちん [店賃]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top