Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “House paint” Tìm theo Từ (786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (786 Kết quả)

  • n いっけんや [一軒屋] いっけんや [一軒家]
  • n しゃたく [社宅]
  • n あばらや [荒家] あばらや [荒屋]
  • n メゾン
  • n ひらや [平家] ひらや [平屋]
  • n いえのそと [家の外]
  • n パッシブソーラーハウス
  • n ぜんか [全家]
  • n かわらや [瓦家]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 ひっこす [引っ越す] 1.2 ひきこす [引越す] 1.3 ひきこす [引き越す] 2 v5r 2.1 うつる [移る] v5s ひっこす [引っ越す] ひきこす [引越す] ひきこす [引き越す] v5r うつる [移る]
  • n うつりすむ [移り住む]
  • n てがたこうかんじょ [手形交換所]
  • n ガレージ ギャレージ
  • n ぎいんうんえいいいんかい [議院運営委員会]
  • n ウィンザーけ [ウィンザー家]
  • n まんざ [満座]
  • n にかいや [二階屋]
  • n アクセスポイント
  • n かのささやくなこえ [蚊の囁くな声]
  • n ぎょたく [魚拓]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top