Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “It rains cats and dogs” Tìm theo Từ (3.896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.896 Kết quả)

  • v1 いれる [入れる]
  • n ぞうけつ [増結]
  • n ねずみさん [鼠算] ねずみざん [鼠算]
  • v5s うつす [映す]
  • Mục lục 1 v1 1.1 なげる [投げる] 1.2 きりすてる [切り捨てる] 2 io,v1 2.1 きりすてる [切捨てる] v1 なげる [投げる] きりすてる [切り捨てる] io,v1 きりすてる [切捨てる]
  • exp ねずみをたやす [鼠を絶やす]
  • n そのつど [その都度]
  • n しからば [然らば]
  • n ひとまかせ [人任せ]
  • adj-na,n ないふく [内福]
  • n,suf,uk ぼけ [呆け] ぼけ [惚け]
  • n いぬぞり [犬橇]
  • n アイメート
  • n ホットドッグ
  • n きょうけん [狂犬]
  • n かいぬし [飼い主] かいぬし [飼主]
  • n ちん [狆]
  • n しょうのわるいいぬ [性の悪い犬]
  • n ぐんようけん [軍用犬] げんけん [軍犬]
  • n やまいぬ [山犬]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top