Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rooted” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • n とういじょう [糖衣錠]
  • Mục lục 1 v5m 1.1 いがむ [歪む] 1.2 ゆがむ [歪む] 1.3 ひずむ [歪む] v5m いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] ひずむ [歪む]
  • v5r やすまる [休まる]
  • n しんりんちたい [森林地帯]
  • n うんてんけいとう [運転系統]
  • n ルートセールス
  • n-adv,n-t りくろ [陸路]
  • n でんそうろ [伝送路]
  • n,vs かしょく [火食]
  • n ガスれいきゃくろ [ガス冷却炉]
  • adj-no,n なまやけ [生焼け]
  • n ときん [と金] と
  • n かみまき [紙巻き]
  • v1,vi やける [焼ける] やける [灼ける]
  • n,adj-no あえんびき [亜鉛引き] あえんびき [亜鉛引]
  • n かいほう [開方]
  • n くさのねうんどう [草の根運動]
  • n ほうじちゃ [焙じ茶]
  • Mục lục 1 n 1.1 うま [馬] 1.2 りゅうめ [竜馬] 1.3 りゅうめ [龍馬] n うま [馬] りゅうめ [竜馬] りゅうめ [龍馬]
  • n なりけい [成桂]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top