Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spiral-fluted reamer” Tìm theo Từ (436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (436 Kết quả)

  • n うずまきせいうん [渦巻星雲]
  • n かじょうもん [渦状文]
  • n うたぐち [歌口]
"
  • n ふえふき [笛吹き] ふえふき [笛吹]
  • n しゃくはち [尺八]
  • n まてき [魔笛]
  • n いっかん [一管]
  • n よみて [読み手]
  • n きゅうせいか [九星家]
  • n よみとりき [読み取り機]
  • n ふくとくほん [副読本] ふくどくほん [副読本]
  • n どくしょか [読書家] どくしょじん [読書人]
  • n ニュースリーダー
  • n てそうみ [手相見]
  • n ほんよみ [本読み]
  • n メールリーダー
  • n もじよみとりそうち [文字読取り装置]
  • n マークリーダー
  • n サブリーダー
  • adj-no,n ぎんきせ [銀着せ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top