Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blue-pencil” Tìm theo Từ | Cụm từ (136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n あおいはた [青い旗] はなしょうぶ [花菖蒲]
  • n あおかび [青かび] あおかび [青黴]
  • Mục lục 1 n 1.1 ブルートレーン 2 abbr 2.1 ブルトレ n ブルートレーン abbr ブルトレ
  • n たいせい [黛青]
  • n しろながすくじら [白長須鯨]
  • n るりいろ [瑠璃色]
  • n コバルトブルー
  • n あいいろ [藍色] せいらん [青藍]
  • Mục lục 1 n 1.1 あさぎ [浅葱] 1.2 ライトブルー 1.3 みずいろ [水色] 1.4 はないろ [花色] n あさぎ [浅葱] ライトブルー みずいろ [水色] はないろ [花色]
  • adj-no,n,n-suf,pref さき [先]
  • n ブルーブラック
  • n ブルーインパルス
  • n ブルーブック
  • n ブルーボーイ
  • n ブルーデー
  • n へきがん [碧眼]
  • n そうかい [蒼海]
  • n そらいろ [空色]
  • n ブルーバックス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top