Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blue-pencil” Tìm theo Từ | Cụm từ (136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n そめつけ [染め付け]
  • n あおでんわ [青電話]
  • n たんせい [丹青]
  • n てっぴつ [鉄筆]
  • n えんぴつのしん [鉛筆の心]
  • n ねがさかぶ [値嵩株]
  • n ブルーカラー
  • n そうてん [蒼天]
  • n ムールかい [ムール貝]
  • n こんじ [紺地]
  • n るりいろ [瑠璃色]
  • n なっぱふく [菜っ葉服]
  • vs もっこり
  • n たんちょ [端緒] たんしょ [端緒]
  • n ふのり [海蘿] ふのり [布海苔]
  • v1,vt つける [付ける] つける [着ける]
  • n けいほう [刑法]
  • n りゅうけいち [流刑地]
  • n ペリルポイント
  • col,uk ふとマラ [太マラ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top