Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Car safety” Tìm theo Từ | Cụm từ (998) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n かいぞうしゃ [改造車]
  • n スポーツカー
  • n バキュームカー
  • n こっかこうあんいんかい [国家公安委員会]
  • Mục lục 1 v1 1.1 おちのびる [落ち延びる] 1.2 おちのびる [落延びる] 1.3 にげおちる [逃げ落ちる] v1 おちのびる [落ち延びる] おちのびる [落延びる] にげおちる [逃げ落ちる]
  • n レンタカー
  • n カンカン
  • exp あんぜんをはかる [安全を図る]
  • Mục lục 1 n 1.1 さく [柵] 1.2 へい [塀] 1.3 しょうへき [牆壁] 1.4 かき [垣] 1.5 フェンス 2 arch 2.1 えんしょう [垣牆] n さく [柵] へい [塀] しょうへき [牆壁] かき [垣] フェンス arch えんしょう [垣牆]
  • arch じょし [序歯]
  • arch ようしゅん [鷹隼]
  • arch ちょうか [朝霞]
  • arch となん [斗南]
  • Mục lục 1 adj 1.1 からい [辛い] 2 adj,sl 2.1 しょっぱい [塩っぱい] adj からい [辛い] adj,sl しょっぱい [塩っぱい]
  • n,abbr ドライブクラブ
  • n,uk だし [山車]
  • n きんえんしゃ [禁煙車]
  • n むがいかしゃ [無蓋貨車] むがいしゃ [無蓋車]
  • n ストックカーレース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top