Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Equivalent temperature” Tìm theo Từ | Cụm từ (49) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n いんかおんど [引火温度]
  • n かいすいおん [海水温]
  • n おんどちょうせつ [温度調節]
  • n けんおん [検温]
  • n おんどめもり [温度目盛]
  • Mục lục 1 n 1.1 あてじ [当て字] 1.2 あてじ [宛て字] 1.3 あてじ [当字] 1.4 あてじ [宛字] n あてじ [当て字] あてじ [宛て字] あてじ [当字] あてじ [宛字]
  • n おんたい [温帯]
  • n きそたいおん [基礎体温]
  • n りんかいてん [臨界点]
  • v5r あたる [当たる]
  • n かんだん [寒暖]
  • n へいおん [平温]
  • n いじょうこうおん [異常高温]
  • n てきおん [適温]
  • n きょくていおん [極低温]
  • n おんたいりん [温帯林]
  • n げこ [下戸]
  • n ちおん [地温]
  • n しゅっせきあつかい [出席扱い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top