Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have” Tìm theo Từ | Cụm từ (323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ふうろう [風浪]
  • exp こころのやすまるときがない [心の安まる時がない] こころのやすまるときがない [心の安まる時が無い]
  • v5r ぬけあがる [抜け上がる]
  • v1 おもいしらせる [思い知らせる]
  • exp みみがきく [耳が利く]
  • v5s めざす [目差す] めざす [目指す]
  • v5r いちみゃくあいつうずる [一脈相通ずる] いちみゃくあいつうじる [一脈相通じる]
  • exp,n やぶへび [薮蛇]
  • n ゆうきづけ [勇気付け]
  • n こうかてきめん [効果覿面]
  • v1 さきだてる [先立てる]
  • exp ひどいめにあう [酷い目に遇う] ひどいめにあう [酷い目に遭う]
  • v5s いいかわす [言い交す]
  • exp よいひきがある [良い引きが有る]
  • v5m だんじこむ [談じ込む]
  • exp ついでがある [序でが有る]
  • v1 ほねがおれる [骨が折れる]
  • exp ようがある [用が有る]
  • v5r,col,uk やる [遣る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top