Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lone” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ちょっけい [直系]
  • n こくないせん [国内線]
  • n こぐんふんとう [孤軍奮闘]
  • n じょけい [女系]
  • n かせん [火線]
  • n ファウルライン
  • n ぜんせん [前線]
  • Mục lục 1 n 1.1 じゃれん [邪恋] 1.2 おかぼれ [岡惚れ] 2 n,vs 2.1 よこれんぼ [横恋慕] n じゃれん [邪恋] おかぼれ [岡惚れ] n,vs よこれんぼ [横恋慕]
  • Mục lục 1 n 1.1 なんかげつ [何か月] 2 adv,uk 2.1 いつまで [何時まで] n なんかげつ [何か月] adv,uk いつまで [何時まで]
  • n こうぎょうちく [工業地区]
  • n もちがいい [持ちが良い]
  • n せいぞろい [勢揃い] せいれつ [斉列]
  • n せんが [線画]
  • Mục lục 1 n 1.1 ながつづき [長続き] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 いのちしらず [命知らず] n ながつづき [長続き] adj-na,adj-no,n いのちしらず [命知らず]
  • n ながいくきのある [長い茎の有る]
  • n ひなが [日永] ひなが [日長]
  • n えんろ [遠路]
  • n ロングセラー
  • n ながえ [長柄]
  • n ぶいん [無音]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top