Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remodel” Tìm theo Từ | Cụm từ (89) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n かいようリモートセンシング [海洋リモートセンシング]
  • n むし [無始]
  • adj-na,n ゆうえん [幽遠]
  • n とおやまざと [遠山里] かたやまざと [片山里]
  • n はいじょ [廃除]
  • n さくれい [作例]
  • n ばっし [抜糸]
  • n しじょうしゃ [試乗車]
  • n じつぶつだいもけい [実物大模型]
  • n まごびき [孫引き]
  • n しゅんじかくとくモデル [瞬時獲得モデル]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 かたどる [形取る] 1.2 かたどる [象る] 1.3 かたどる [形どる] v5r かたどる [形取る] かたどる [象る] かたどる [形どる]
  • n むきみ [剥身]
  • n きせいかんわ [規制緩和] きせいかいじょ [規制解除]
  • n もはんせい [模範生]
  • n もはんしゅう [模範囚]
  • n しんはつばい [新発売]
  • n しんがた [新形]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top