Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sicken” Tìm theo Từ | Cụm từ (206) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vs こうふ [交附]
  • n よせなべ [寄せ鍋]
  • n とりふだ [取り札]
  • v1 うちひしがれる [打ち拉がれる] うちひしがれる [打ちひしがれる]
  • exp いやけがさす [嫌気が差す]
  • n ちくぜんに [筑前煮]
  • n,vs かよう [加養]
  • n しょうびょうほりょ [傷病捕虜]
  • n しょうびょうへい [傷病兵]
  • v5r みとる [看取る]
  • exp とこにつく [床に就く]
  • n びょうきだとみえる [病気だと見える]
  • n ゆうこうきかん [有効期間] ゆうこうきげん [有効期間]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top