Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To keep somebody company” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.158) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n いったい [一隊]
  • n たしゃ [他社]
  • n ゆうれいがいしゃ [幽霊会社]
  • n しゃしょう [社章]
  • n しゃようしゃ [社用車]
  • n ちゅうたいちょう [中隊長]
  • Mục lục 1 n 1.1 かいしゃいん [会社員] 1.2 サラリーマン 1.3 しゃいん [社員] n かいしゃいん [会社員] サラリーマン しゃいん [社員]
  • Mục lục 1 n 1.1 よそいき [余所行き] 1.2 よそいき [よそ行き] 1.3 よそゆき [余所行き] 1.4 よそゆき [よそ行き] n よそいき [余所行き] よそいき [よそ行き] よそゆき [余所行き] よそゆき [よそ行き]
  • n しゃないほう [社内報]
  • n しゃぜ [社是] しゃのほうしん [社の方針]
  • n しゃがいひ [社外秘]
  • n カンパニーユニオン
  • n けんせつがいしゃ [建設会社]
  • n でんきがいしゃ [電気会社]
  • n ひたち [日立]
  • adj ひとなつこい [人懐こい] ひとなつっこい [人懐っこい]
  • n たしゃ [他社]
  • n やくひんがいしゃ [薬品会社]
  • n かぶしき [株式]
  • n すみとも [住友]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top