Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-graced” Tìm theo Từ | Cụm từ (749) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n げいか [猊下]
  • Mục lục 1 n 1.1 きょう [共] 1.2 とも [共] 2 conj 2.1 および [及び] 2.2 のみならず n きょう [共] とも [共] conj および [及び] のみならず
  • exp えいごがうまい [英語が旨い] えいごがうまい [英語が巧い]
  • v5m にこむ [煮込む]
  • v1 ほめる [褒める] ほめる [誉める]
  • n よくのびるクリーム [良く伸びるクリーム]
  • n はまりやく [嵌まり役]
  • n じゃり [砂利] たまじゃり [玉砂利]
  • n トレーサー
  • Mục lục 1 n 1.1 ざんえい [残影] 1.2 けいせき [形跡] 1.3 こんせき [痕跡] 1.4 なごり [名残] n ざんえい [残影] けいせき [形跡] こんせき [痕跡] なごり [名残]
  • n とおりがよい [通りが良い]
  • v1 きれる [切れる]
  • v5r,vi なおる [治る] なおる [直る]
  • v5t たもつ [保つ]
  • n じんし [人士]
  • n つくりぎ [作り木]
  • n しゅうく [秀句]
  • adj-na,n びんかん [敏感]
  • n とろろ [薯蕷] とろろ
  • n しょくりょうひんてん [食料品店]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top