Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abstain forebear noun means ancestor” Tìm theo Từ (1.368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.368 Kết quả)

  • / əb'stein /, Nội động từ: kiêng, kiêng khem, tiết chế, (tôn giáo) ăn chay ( (cũng) to abstain from meat), bỏ phiếu trắng, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: người không kiêng rượu,
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • / əb'steinə /, danh từ, người kiêng rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a total abstainer, người kiêng rượu hoàn toàn, prohibitionist , abstinent...
  • Ngoại động từ: làm mất màu (của vi trùng, tế bào),
  • / di´stein /, ngoại động từ, làm mất màu; làm phai màu,
  • / səˈsteɪn /, Ngoại động từ: Đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài), duy trì; cứu sống, duy trì; kéo dài (một âm thanh, một cố gắng..), chịu đựng, bị, chịu...
  • tời [cái tời] c,
  • / ə'tein /, Động từ: Đạt được, giành được, Đạt tới, đến tới, Hình thái từ: Toán & tin: đạt được, hoàn...
  • bre & name / əb'teɪn /, Hình thái từ: Ngoại động từ: Đạt được, giành được, thu được, Nội động từ: Đang tồn...
  • / naun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ, Kỹ thuật chung: danh từ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, ablative , abstract , accusative...
  • / stein /, Danh từ: sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch, vết nhơ, vết đen, điều làm ô nhục (thanh danh..); sự nhơ nhuốc về đạo đức, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu...
  • bậc asti,
  • tẩy bằng hoá chất,
  • chất nhuộm chất nguyên sinh,
  • vết bẩn,
  • Thành Ngữ:, abstract noun, danh từ trừu tượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top