Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring down on” Tìm theo Từ (4.681) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.681 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • đưa vào dòng, nhập vào tuyến,
  • Thành Ngữ:, to bring on, dẫn đến, gây ra
  • đi vào sản xuất,
  • Nghĩa chuyên nghành: hệ thống thông tin bức xạ,
  • Nghĩa chuyên nghành: thời gian yêu cầu for ringing để làm giảm ở mức không đáng kể theo sự kích thích (giống như pulse duration),
  • Thành Ngữ:, down on the nail, ngay lập tức
  • Thành Ngữ:, to crack down on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay
  • Thành Ngữ:, to bring down the house, làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
  • Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • Thành Ngữ:, to come down upon ( on ), m?ng nhi?c, x? v?; tr?ng ph?t
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, all on one's own, một mình
  • Thành Ngữ:, on one's own hook, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
  • Thành Ngữ:, on one's own account, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình
  • Thành Ngữ:, on one's own initiative, chủ động, tự mình
  • Idioms: to have a down on sb, ghen ghét, thù hận ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top