Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fixed order” Tìm theo Từ (1.508) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.508 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • / fikst /, Tính từ: Đứng yên, bất động, cố định, Được bố trí trước, Toán & tin: cố định, ổn định; không đổi, Cơ...
  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • hối phiếu bưu chính với số tiền cố định,
  • Thành Ngữ:, order a large order, (thông tục) một việc khó
  • bán hàng qua thư tín, đơn đặt hàng qua bưu điện, thư đặt hàng,
  • vốn cố định, Kỹ thuật chung: bất động sản, tài sản cố định, Kinh tế: tài sản cố định, active part of fixed assets, thành phần hoạt động của...
  • gối tựa cố định, trụ cố định, gối cố định,
  • phân cực cố định,
  • khối cố định, ròng rọc cố định, ròng rọc cố định, fba (fixed-block architecture ), kiến trúc khối cố định, fixed-block-architecture (fba), kiến trúc khối cố định
  • cầu cố định, fixed bridge bearing, gối cầu cố định
  • mô-men ngàm,
  • giá thành cố định, giá thành qui định, Kinh tế: định phí chi phí cố định,
  • độ trễ cố định,
  • phân phối cốđịnh,
  • động cơ tĩnh tại,
  • điện trở cố định,
  • mặt số cố định,
  • sàng cố định,
  • nhịp cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top