Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fussy person” Tìm theo Từ (1.074) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.074 Kết quả)

  • / ´fʌsi /, Tính từ: hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá, cầu kỳ, kiểu cách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´hʌsi /, Danh từ: người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, Đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược, Từ đồng nghĩa: noun, broad ,...
  • bre & name / 'pʊsi /, Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat, (y học) bộ phận sinh dục nữ; âm hộ, (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa),...
  • / ´mʌsi /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn, bẩn thỉu, dơ dáy, mất trật tự, ăn mặc cẩu thả, Từ đồng nghĩa: adjective, disheveled , slipshod...
  • / ´fʌsti /, Tính từ: Ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu, Kinh tế: ẩm mốc, hôi mốc, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy...
  • / ´fʌbzi /, Tính từ: béo lùn,
  • / fʌs /, Danh từ: sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá, Nội động từ: làm ầm lên; rối rít; nhặng...
  • Idioms: to be fussy, thích nhặng xị, rối rít
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • / ´pusi¸wilou /, danh từ, (thực vật học) cây liễu tơ,
  • Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy,
  • / 'fʌs,bʌʤit /, như fuss-pot,
  • / ´fʌs¸pɔt /, danh từ, (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít,
  • Danh từ: linh mục xứ, cha xứ, mục xứ ( tân giáo ở anh), mục sư (đạo tin lành), (thông tục) thầy tu, cha, linh mục, Từ...
  • Danh từ: cú điện thoại gọi qua tổng đài, gọi từ người đến người, liên lạc cá nhân, nói chuyện cá nhân, gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài), sự gọi...
  • / pə:´sounə /, Danh từ, số nhiều .personae, personas: nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch), (phân tâm học) diện mạo cá nhân, cá tính; tư cách, (ngoại giao) người, Từ...
  • / ´perən /, Danh từ: bậc thềm, Xây dựng: thềm (nhà), thềm nhiều bậc, Kỹ thuật chung: cầu thang ngoài,
  • người có thẩm quyền, người được ủy nhiệm,
  • Danh từ, viết tắt là DP: người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân), Từ...
  • danh nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top