Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hệ số đan xen sector” Tìm theo Từ (4.510) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.510 Kết quả)

  • Danh từ: người ở miền đầm lầy,
  • hệ số đan xen sector,
  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • quạt điện,
  • cụm quạt,
  • Danh từ: nhân vật kiệt xuất,
  • / ˈsɛktər /, Danh từ: (toán học) hình quạt, (quân sự) quân khu, khu vực; lĩnh vực, Toán & tin: cung từ, hình quạt, khu vực, Xây...
  • / ben /, Danh từ: Đỉnh núi, ben everest, đỉnh everest
  • Danh từ: Đồng xen (một xu, tiền nhật), viết tắt, ( sen) y tá được hành nghề (sau hai năm đào tạo) ( state enrolled nurse), ( sen) thượng...
  • / hen /, Danh từ: gà mái, ( định ngữ) mái (chim), (đùa cợt) đàn bà, Kinh tế: chim mái, gà mái, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, lăng xăng...
  • / ken /, Danh từ: phạm vi hiểu biết, tầm mắt, Ngoại động từ .kent ( Ê-cốt): nhận ra, nhìn ra, biết, hình thái từ:
  • quạt xả khía,
  • quạt (đẩy) thải, quạt hút,
  • / de:n /, Danh từ: hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc, Nghĩa...
  • / fen /, Danh từ: miền đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, đầm than bùn, Từ đồng nghĩa: noun, bog , marsh , marshland ,...
  • prefíx. chỉ kinh nguyệt.,
  • / dʒen /, Danh từ (quân sự), (từ lóng): (viết tắt) của general information, bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch), Ngoại...
  • / mæn /, số nhiều của man,
  • / ´hektə /, Danh từ: kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp, kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ, kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ, Động từ: bắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top