Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Object to” Tìm theo Từ (12.244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.244 Kết quả)

  • ấn định vào vật thể,
  • / n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt  ; v. əbˈdʒɛkt /, Danh từ: Đồ vật, vật thể, Đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng,...
  • đối tượng đo thử,
  • chịu tải,
  • đường dây có mục đích kinh doanh,
  • Địa chất: bơm vào, tiêm vào, phụt vào,
  • chịu tải,
  • chịu, phải bị, phải theo, tùy theo, subject to taxation, phải chịu thuế, subject to average, tùy theo tổn thất, subject to market fluctuation, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to particular...
  • /'æbdʒekt/, Tính từ: hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / əb'tekt /, Tính từ: (động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ),
  • danh từ, (ngôn ngữ) bổ ngữ trực tiếp,
  • đối tượng hỗn hợp, đối tượng phức hợp,
  • định dạng đối tượng,
  • quyền đối tượng,
  • phí tổn mục tiêu,
  • định danh đối tượng, object identifier type, kiểu định danh đối tượng
  • Danh từ: (tin học) ngôn ngữ dịch, ngôn ngữ đích, ngôn ngữ đối tượng, ngôn ngữ máy, pseudo-object language, ngôn ngữ đối tượng giả
  • sở hữu chủ đối tượng,
  • thủ tục đối tượng, chương trình đích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top