Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On a string” Tìm theo Từ (8.933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.933 Kết quả)

  • có dạng băng dài liên tục,
  • sự đốt nóng, sự nung nóng,
  • Thành Ngữ:, to dandle somebody on a string, xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
  • Idioms: to have sb on a string, xỏ dây vào mũi ai
  • cầu thang có cuốn thang,
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • đường tránh để chọn tàu, đường dồn toa,
  • sự định tỷ lệ lò xo,
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
  • Thành Ngữ:, on a lease, được cho thuê theo hợp đồng
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • ở mức trung bình, cân bằng, mức trung bình,
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • lắp nóng,
  • Thành Ngữ:, to touch a string, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • ống mềm co được,
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • cầu thang có cuốn gỗ,
  • Thành Ngữ:, a saving grace, điều bù đắp cho chỗ khiếm khuyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top