Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pasturing” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´pɔstʃəriη /, danh từ, việc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ (cư xử không chân thật),
  • / ´plæstəriη /, Danh từ: việc trát vữa, lớp vữa trát, Cơ khí & công trình: sự trát mặt, Xây dựng: công việc trát...
  • giữ lại,
  • nối bản lề,
  • / ´pa:stiη /, Danh từ: một trận đòn nhừ tử; thất bại, Kỹ thuật chung: hồ, keo, sự bồi giấy, sự dán, give somebody a pasting, cho ai một trận đòn...
  • sự nổi (màu), sự hóa cứng, sự hóa già,
  • sông cướp dòng,
  • sự tạo đĩa chủ, sự tạo đĩa gốc,
  • cát làm vữa trát, cát làm vữa chát, cát vữa trát,
  • buồng làm chín,
  • sự thử độ nóng chảy,
  • trát vữa an-kit,
  • sự tạo đĩa chủ, sự tạo đĩa gốc,
  • bay tô hồ, bay trát hồ, cái bay trát vữa, trát thạch cao,
  • sự trát tường,
  • máy phun vữa trát,
  • công việc trát (vữa),
  • dưỡng trát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top