Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take one on” Tìm theo Từ (6.854) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.854 Kết quả)

  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • tiếp nhận nước, lấy nước,
  • Thành Ngữ:, to take on, d?m nhi?m, nh?n làm, gách vác
  • nhận trách nhiệm,
  • lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu),
  • bù một, phần bù theo một,
  • Idioms: to take pity on, Động lòng trắc ẩn đối với ai, thương xót ai
  • Thành Ngữ:, take pity on somebody, giúp ai vì mình cảm thấy thương hại đối với người đó
  • quảng cáo, truyền đơn,
  • truyền đơn quảng cáo,
  • ,
  • đường dây còn rảnh,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • vay nợ thế chấp chứng khoán,
  • nhận trách nhiệm,
  • Idioms: to take on a bet, nhận đánh cuộc
  • Thành Ngữ:, to make war on, war
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top